phú thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phú thương+ noun
- rich merchant
- phù
- phù
+ noun
- (med) beriberi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phú thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phú thương":
phi thường phổ thông phù thũng phú thương - Những từ có chứa "phú thương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 622